Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战胜


[zhànshèng]
chiến thắng; thắng lợi。在战争或比赛中取得胜利。
战胜顽敌
chiến thắng kẻ địch ngoan cố.
战胜乙队
thắng đội B
战胜困难
chiến thắng khó khăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.