|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战略
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhànlüè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chiến lược。指导战争全局的计划和策略。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiến lược (có liên quan đến cục diện chiến tranh)。有关战争全局的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战略部署 | | sắp xếp cục diện chiến tranh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战略防御 | | chiến lược phòng ngự. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sách lược (sách lược quyết định toàn cục)。比喻决定全局的策略。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命战略 | | sách lược cách mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全球战略 | | sách lược toàn cầu |
|
|
|
|