|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战略
 | [zhànlüè] | | |  | 1. chiến lược。指导战争全局的计划和策略。 | | |  | 2. chiến lược (có liên quan đến cục diện chiến tranh)。有关战争全局的。 | | |  | 战略部署 | | | sắp xếp cục diện chiến tranh. | | |  | 战略防御 | | | chiến lược phòng ngự. | | |  | 3. sách lược (sách lược quyết định toàn cục)。比喻决定全局的策略。 | | |  | 革命战略 | | | sách lược cách mạng | | |  | 全球战略 | | | sách lược toàn cầu |
|
|
|
|