Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战火


[zhànhuǒ]
chiến tranh; khói lửa chiến tranh; ngọn lửa chiến tranh。指战争(就其破坏作用和带来的祸害而言)。
战火纷飞
chiến tranh lan tràn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.