|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战机
| [zhànjī] | | | 1. thời cơ chiến đấu。适于战斗的时机。 | | | 抓住战机 | | nắm chắc thời cơ chiến đấu | | | 2. bí mật quân sự。战事的机密。 | | | 泄露战机 | | tiết lộ bí mật quân sự | | | 3. máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu。作战用的飞机。 | | | 出动战机 | | điều động máy bay chiến đấu. | | | 拦截战机 | | chặn đường máy bay chiến đấu. |
|
|
|
|