Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战机


[zhànjī]
1. thời cơ chiến đấu。适于战斗的时机。
抓住战机
nắm chắc thời cơ chiến đấu
2. bí mật quân sự。战事的机密。
泄露战机
tiết lộ bí mật quân sự
3. máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu。作战用的飞机。
出动战机
điều động máy bay chiến đấu.
拦截战机
chặn đường máy bay chiến đấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.