Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战术


[zhànshù]
1. chiến thuật (nguyên tắc và phương pháp tiến hành chiến tranh)。进行战斗的原则和方法。
2. chiến thuật (ví với phương pháp giải quyết vấn đề cục bộ)。比喻解决局部问题的方法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.