Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战术


[zhànshù]
1. chiến thuật (nguyên tắc và phương pháp tiến hành chiến tranh)。进行战斗的原则和方法。
2. chiến thuật (ví với phương pháp giải quyết vấn đề cục bộ)。比喻解决局部问题的方法。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.