Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战斗


[zhàndòu]
1. chiến đấu (hai bên xảy ra xung đột vũ trang, thủ đoạn chủ yếu để đạt được mục đích)。敌对双方所进行的武装冲突,是达到战争目的的主要手段。
2. đấu tranh; chiến đấu。同敌方作战。
战斗力
sức chiến đấu
战斗英雄
anh hùng chiến đấu
3. đấu tranh。泛指斗争。
战斗性
tính đấu tranh
战斗的唯物主义。
chủ nghĩa duy vật đấu tranh
投入抢险战斗
tham gia giải cứu trong chiến đấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.