Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战战兢兢


[zhànzhànjīngjīng]
1. nơm nớp lo sợ; thấp thỏm。形容因害怕而微微发抖的样子。
2. thận trọng; dè dặt。形容小心谨慎的样子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.