Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战士


[zhànshì]
1. chiến sĩ。军队最基层的成员。
解放军战士
chiến sĩ giải phóng quân.
新入伍的战士
chiến sĩ mới nhập ngũ.
2. chiến sĩ (chỉ những người làm việc chính nghĩa hoặc tham gia đấu tranh cho chính nghĩa.)。泛指从事某种正义事业或参加某种正义斗争的人。
白衣战士
chiến sĩ áo trắng
无产阶级战士
chiến sĩ của giai cấp vô sản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.