|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战士
 | [zhànshì] | | |  | 1. chiến sĩ。军队最基层的成员。 | | |  | 解放军战士 | | | chiến sĩ giải phóng quân. | | |  | 新入伍的战士 | | | chiến sĩ mới nhập ngũ. | | |  | 2. chiến sĩ (chỉ những người làm việc chính nghĩa hoặc tham gia đấu tranh cho chính nghĩa.)。泛指从事某种正义事业或参加某种正义斗争的人。 | | |  | 白衣战士 | | | chiến sĩ áo trắng | | |  | 无产阶级战士 | | | chiến sĩ của giai cấp vô sản. |
|
|
|
|