Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战地


[zhàndì]
chiến địa; chiến trường; mặt trận。两军交战的地区,也用于比喻。
战地医院
bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.
参赛队已大半抵达战地。
những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.