Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
战友


[zhànyǒu]
chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội。在一起战斗的人。
老战友
đồng đội cũ
亲密战友
bạn chiến đấu thân thiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.