Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
或许


[huòxǔ]
có thể; có lẽ; hay là。也许。
他没来,或许是病了。
anh ấy không đến, có lẽ bị bệnh rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.