Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
或者


[huòzhě]
1. có lẽ; có thể; chắc là。或许。
你快走,或者还赶得上车。
anh đi nhanh lên, có lẽ kịp chuyến xe đấy.
2. hoặc; hoặc là (liên từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị quan hệ lựa chọn.)。连词,用在叙述句里,表示选择关系。
你们叫我杨同志或者老杨都行,可别再叫我杨科长。
các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
这本书或者你先看,或者我先看。
quyển sách này hoặc là anh xem trước hay là tôi xem trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.