Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戒酒


[jièjiǔ]
1. kiêng rượu。按照誓约或决心戒除含酒精饮料地(的)。
2. bài rượu; không uống rượu。主张或实行不喝酒。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.