Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戒律


[jièlǜ]
giới luật (điều cấm trong tôn giáo)。多指有条文规定的宗教徒必须遵守的生活准则。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.