Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiè]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 7
Hán Việt: GIỚI
1. phòng bị; cảnh giác; dè chừng。防备;警惕。
戒心。
dè chừng.
戒备。
cảnh giới; phòng bị.
戒骄戒躁。
dè chừng kiêu ngạo và nóng vội.
2. cảnh cáo。同'诫'。
3. chừa; cai; bỏ。戒除。
戒烟。
cai thuốc.
莫非真的戒酒了?
chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao
4. cấm。指禁止做的事情。
酒戒。
cấm rượu.
杀戒。
cấm giết; cấm sát sinh.
5. giới luật; giới (Phật giáo)。佛教戒律。
受戒。
thụ giới.
6. nhẫn; cà rá。戒指。
钻戒(镶钻石的戒指)。
nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.
Từ ghép:
戒备 ; 戒尺 ; 戒除 ; 戒刀 ; 戒牒 ; 戒忌 ; 戒惧 ; 戒律 ; 戒条 ; 戒心 ; 戒严 ; 戒指



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.