|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
我
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 戈 - Qua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGÃ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 代 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)。称自己。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. chúng ta; ta。注意:(a)有时也用来指称'我们'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我校 | | trường ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我军 | | quân ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敌我矛盾。 | | mâu thuẫn địch và ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. (phiếm chỉ, không hẳn chỉ bản thân)。(b)'我、你'对举,表示泛指。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mình。自己。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忘我精神。 | | tinh thần quên mình | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 我们 ; 我行我素 |
|
|
|
|