Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成长


[chéngzhǎng]
1. lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục。生长而成熟;长成。
前年裁的果树还没有成长。
cây ăn quả trồng năm ngoái vẫn chưa lớn.
2. giai đoạn trưởng thành; phát triển; mở mang; khuyếch trương; mở rộng。向成熟的阶段发展;生长。
年轻的一代是在党的亲切关怀下成长起来的。
thế hệ trẻ được trưởng thành trong sự quan tâm thân thiết của Đảng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.