Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成语


[chéngyǔ]
thành ngữ; đặc ngữ。人们长期以来习用的、形式简洁而意思精辟的、定型的词组或短句。汉语的成语大多由四个字组成,一般都有出处。有些成语从字面上不难理解,如'小题大做'、'后来居上'等。有些成语必须 知道来源或典故才能懂得意思,如'朝三暮四'、'杯弓蛇影'等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.