Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成规


[chéngguī]
quy tắc có sẵn; phép tắc có sẵn; lề thói cũ; vết mòn; máng; rãnh。现成的或久已通行的规则,方法。
打破成规。
phá vỡ lề thói cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.