Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成规


[chéngguī]
quy tắc có sẵn; phép tắc có sẵn; lề thói cũ; vết mòn; máng; rãnh。现成的或久已通行的规则,方法。
打破成规。
phá vỡ lề thói cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.