Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成衣


[chéngyī]
1. thợ may; hiệu may。旧指做衣服的(工人或铺子)。
成衣匠。
thợ may.
成衣铺。
hiệu may; tiệm may.
2. quần áo may sẵn; việc làm cẩu thả。制成后出售的衣服。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.