|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成绩
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéngjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành tích; thành tựu; đạt được; hoàn thành。工作或学习的收获。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学习成绩。 | | thành tích học tập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们各方面的工作都有很大的成绩。 | | trên mọi phương diện công tác, chúng tôi đều đạt được thành tích rất cao. |
|
|
|
|