|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成熟
| [chéngshú] | | | 1. thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc。植物的果实等完全长成,泛指生物体发育到完备的阶段。 | | | 条件成熟了。 | | điều kiện đã chín muồi rồi. | | | 2. hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thuần thục。发展到完善的程度。 | | | 我的意见还不成熟。 | | ý kiến của tôi chưa được chín chắn. |
|
|
|
|