Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成熟


[chéngshú]
1. thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc。植物的果实等完全长成,泛指生物体发育到完备的阶段。
条件成熟了。
điều kiện đã chín muồi rồi.
2. hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thuần thục。发展到完善的程度。
我的意见还不成熟。
ý kiến của tôi chưa được chín chắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.