Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成气候


[chéngqì·hou]
ra hồn; nên hồn nên vía; nên trò trống。比喻有成就或有发展前途(多用于否定式)。
不成气候。
không nên trò trống.
成不了什么气候。
chẳng nên trò trống gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.