Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成果


[chéngguǒ]
thành quả; kết quả。工作或事业的收获。
丰硕成果。
thành quả to lớn.
劳动成果。
thành quả lao động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.