|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成文
 | [chéngwén] | | |  | 1. lề thói cũ; văn chương có sẵn。现成的文章,比喻老一套。 | | |  | 抄袭成文。 | | | làm theo lề thói cũ. | | |  | 2. thành văn; thành văn bản; trên giấy tờ; viết ra; được thảo ra。用文字固定下来的;成为书面的。 | | |  | 成文法。 | | | luật thành văn. |
|
|
|
|