Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成文


[chéngwén]
1. lề thói cũ; văn chương có sẵn。现成的文章,比喻老一套。
抄袭成文。
làm theo lề thói cũ.
2. thành văn; thành văn bản; trên giấy tờ; viết ra; được thảo ra。用文字固定下来的;成为书面的。
成文法。
luật thành văn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.