|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成文
![](img/dict/02C013DD.png) | [chéngwén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lề thói cũ; văn chương có sẵn。现成的文章,比喻老一套。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抄袭成文。 | | làm theo lề thói cũ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thành văn; thành văn bản; trên giấy tờ; viết ra; được thảo ra。用文字固定下来的;成为书面的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 成文法。 | | luật thành văn. |
|
|
|
|