Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成效


[chéngxiào]
hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng。功效;效果①。
这种药消灭棉蚜虫,很有成效。
loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.