Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成形


[chéngxíng]
1. thành hình。形成。
2. xếp hình; xếp thành hình dáng。排列成一定形式或形状。
3. tượng hình (y học)。医学上指具有正常的形状。
4. khoa tạo hình。医学上指修复损伤的组织或器官成形外科。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.