Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成年


[chéngnián]
1. thành niên; trưởng thành。指人发育到已经成熟的年龄,也指高等动物或树木发育到已经长成的时期。
成年人。
người đã thành niên.
成年树。
cây đã trưởng thành.
2. quanh năm; suốt năm; cả năm。整年。
成年累月。
quanh năm suốt tháng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.