|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成年
| [chéngnián] | | | 1. thành niên; trưởng thành。指人发育到已经成熟的年龄,也指高等动物或树木发育到已经长成的时期。 | | | 成年人。 | | người đã thành niên. | | | 成年树。 | | cây đã trưởng thành. | | 口 | | | 2. quanh năm; suốt năm; cả năm。整年。 | | | 成年累月。 | | quanh năm suốt tháng. |
|
|
|
|