Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成就


[chéngjiù]
1. thành tựu; thành quả; thành tích。事业上的成绩。
2. hoàn thành; làm trọn; đạt được; giành được。完成(事业)。
成就革命大业。
hoàn thành sự nghiệp cách mạng lớn lao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.