Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成套


[chéngtào]
đồng bộ; thành bộ; lắp ráp。配合起来成为一整套。
成套设备。
thiết bị đồng bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.