Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成天


[chéngtiān]
suốt ngày; cả ngày。整天。
成天忙碌。
cả ngày bận rộn.
他成天和工人在一起生活儿。
suốt ngày anh ấy sống cùng với các công nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.