Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成器


[chéngqì]
1. thành dụng cụ; thành đồ dùng。做成器具。
2. thành người hữu dụng。比喻成为有用的人。
3. nhân tài; người tài giỏi。精美的器具,比喻有才能的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.