Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成功


[chénggōng]
thành công; thịnh vượng。获得预期的结果(跟'失败'相对)。
试验成功了。
thực nghiệm thành công.
大会开得很成功。
đại hội rất thành công.
大家都希望这项革新得到成功。
mọi người đều hy vọng cuộc đổi mới này sẽ đạt được thành công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.