Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成個兒


[chénggèr]
1. đã lớn; đã trưởng thành。生物長到跟成熟時大小相近的程度。
果子已經成個兒了。
quả đã lớn rồi.
2. nên hình; thành hình thù; ra hồn ra dáng。比喻具備一定的形狀。
他的字寫得不成個兒。
chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.