|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成個兒
| [chénggèr] | | | 1. đã lớn; đã trưởng thành。生物長到跟成熟時大小相近的程度。 | | | 果子已經成個兒了。 | | quả đã lớn rồi. | | | 2. nên hình; thành hình thù; ra hồn ra dáng。比喻具備一定的形狀。 | | | 他的字寫得不成個兒。 | | chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả. |
|
|
|
|