Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成交


[chéngjiāo]
xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả xong。买卖双方对于货物品种、数量和价格都取得同意,订约手续完成。一般用在大宗批发或国际贸易上。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.