Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戏法


[xìfǎ]
ảo thuật; xiếc。(戏法儿)魔术。
戏法人人会变,各有巧妙不同。
Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.