|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戏曲
| [xìqǔ] | | | 1. hí khúc (các loại hí kịch truyền thống của Trung Quốc và các loại kịch hát địa phương, kết hợp múa hát để diễn một cốt truyện)。 中国传统的戏剧形式,包括昆曲、京剧和各种地方戏,以歌唱、舞蹈为主要表演手段。 | | | 2. lời hát (trong tạp kịch, kịch truyền kỳ)。 一种文学形式,杂剧和传奇中的唱词。 |
|
|
|
|