Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戏弄


[xìnòng]
trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc。 耍笑捉弄;拿人开心。
不要戏弄他。
Đừng trêu chọc nó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.