|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戏剧
 | [xìjù] | | |  | 1. hí kịch; kịch; tuồng。 通过演员表演故事来反映社会生活中的各种冲突的艺术。是以表演艺术为中心的文学、音乐、舞蹈等艺术的综合。分为话剧、戏曲、歌剧、舞剧等,按作品类型又可以分为悲剧、喜剧、正剧 等。 | | |  | 现代戏剧 | | | kịch hiện đại | | |  | 一个富有戏剧性的事件。 | | | Một sự kiện giàu kịch tính. | | |  | 2. kịch bản sân khấu。指剧本。 |
|
|
|
|