|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
戎
![](img/dict/02C013DD.png) | [róng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 戈 - Qua | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quân sự; quân đội。军事;军队。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戎马。 | | ngựa chiến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 戎装。 | | quân trang. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 投笔从戎。 | | xếp bút nghiên theo việc binh đao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây)。中国古代称西方的民族。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Nhung。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 戎行 ; 戎马 ; 戎首 ; 戎装 |
|
|
|
|