Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[róng]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 6
Hán Việt: NHUNG
1. quân sự; quân đội。军事;军队。
戎马。
ngựa chiến.
戎装。
quân trang.
投笔从戎。
xếp bút nghiên theo việc binh đao.
2. người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây)。中国古代称西方的民族。
3. họ Nhung。姓。
Từ ghép:
戎行 ; 戎马 ; 戎首 ; 戎装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.