Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shù]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 6
Hán Việt: THÚ
đóng giữ; phòng thủ (quân đội)。(军队)防守。
卫戍。
phòng vệ.
戍边(驻防边境)。
đóng giữ nơi biên cương.
Từ ghép:
戍守



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.