Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒骨头


[lǎngǔ·tou]
đồ lười biếng; đồ nhớt thây; đồ thối thây; đồ đại lãn; lười ngay xương; làm biếng nhớt thây; đồ ăn không ngồi rồi; đồ vô công rỗi nghề (tiếng chửi)。懒惰的人(骂人的话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.