Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒虫


[lǎnchóng]
đồ lười; kẻ lười biếng; thằng lười; sâu lười (lời mắng hoặc có ý khôi hài)。懒惰的人(骂人或含诙谐意味的话)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.