Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒散


[lǎnsǎn]
lười nhác; uể oải; không phấn chấn; lười biếng; lờ đờ; lờ phờ。 形容人精神松懈,行动散漫;不振作。
他平时懒散惯了,受不了这种约束。
anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.