|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒散
 | [lǎnsǎn] | | |  | lười nhác; uể oải; không phấn chấn; lười biếng; lờ đờ; lờ phờ。 形容人精神松懈,行动散漫;不振作。 | | |  | 他平时懒散惯了,受不了这种约束。 | | | anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này. |
|
|
|
|