|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒散
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎnsǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lười nhác; uể oải; không phấn chấn; lười biếng; lờ đờ; lờ phờ。 形容人精神松懈,行动散漫;不振作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他平时懒散惯了,受不了这种约束。 | | anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này. |
|
|
|
|