Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒惰


[lǎnduò]
lười biếng; lười nhác; làm biếng。不爱劳动和工作;不勤快。
这人太懒惰了,在家里什么事都不愿意干 。
anh ấy thật là lười biếng, ở trong nhà chẳng chịu làm gì cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.