Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懒得


[lǎn·de]
lười; chẳng muốn; chẳng thích (làm việc)。 厌烦;不愿意(做某件事)。
天太热,我懒得上街。
trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.