Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懂行


[dǒngháng]
thạo nghiệp vụ; thạo nghề。熟悉某一种业务。
向懂行的人请教。
nhờ người thạo nghề chỉ giáo; thỉnh giáo với người thạo nghề.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.