Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懂得


[dǒng·de]
hiểu; biết (ý nghĩa, cách làm)。知道(意义、做法等)。
懂得规矩
hiểu quy cách; hiểu phép tắc
你懂得这句话的意思吗?
cậu hiểu ý câu nói ấy không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.