Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懂事


[dǒngshì]
hiểu việc; biết điều; hiểu biết; có óc xét đoán; biết chuyện。了解别人的意图或一般事理。
这孩子很懂事。
đứa bé này rất hiểu biết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.