|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
懂
 | [dǒng] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 17 |  | Hán Việt: ĐỔNG | | |  | hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết。知道;了解。 | | |  | 懂事 | | | biết điều; biết chuyện. | | |  | 懂行 | | | thạo nghề; thạo nghiệp vụ | | |  | 懂英语 | | | biết tiếng Anh | | |  | 他的话我听懂了。 | | | tôi hiểu lời anh ấy. |  | Từ ghép: | | |  | 懂得 ; 懂行 ; 懂门儿 ; 懂事 |
|
|
|
|